LÌ XÌ ĐẦU NĂM
* ĐĂNG KÝ NGAY ĐỂ NHẬN TỪ 100K-500K
- Lì xì 500k khi đăng ký lần đầu
- Lì xì 100k khi đăng ký học lên khóa
LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Ôn chuyên 6,7 Năm 2025, 2026 |
Bảng chữ cái |
Thứ 4,7 17h45 - 19h45 |
Lớp 6,7 |
Ôn chuyên 7-1 Năm 2025 |
Bài 14
|
Thứ 5: 17h45 - 19h15 CN: 17h30 - 20h |
Lớp 6,7 | |
Ôn chuyên 7-2 Năm 2025 |
Bài 17 |
Thứ 3,5,CN: 17h45 - 19h45 |
Lớp 6,7 | |
N4 |
Ôn chuyên 8 Năm 2024 |
Bài 38 |
Thứ 6: 17h45 - 19h15 CN: 8h - 10h30 |
Lớp 7,8 |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Lịch học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Kodomo 2-22 |
Bảng chữ cái |
Thứ 7 04/02/2023 |
Thứ 7 14h30 - 16h30 |
Tiểu học |
Kodomo 1-22 | Học Katakana |
Thứ 7 25/02/2023 |
Thứ 7 8h - 10h |
||
Kodomo 2-21 | Bài 2 |
Thứ 7 25/02/2023 |
Thứ 7 8h - 10h |
||
Kodomo 2-20 | Bài 12 |
Thứ 7 18/02/2023 |
Thứ 7 14h30 - 16h30 |
LỚP SHINKANSEN (LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG & TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Giáo trình |
N5 |
Hanami Shinkansen AS1-23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 2 13/02/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3 tháng |
- Học hết 25 bài |
N4 | Ôn N4 + Kaiwa | Thứ 4 ngày 01/02/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
1,5 tháng |
- Ôn luyện JLPT N4 - Học Kaiwa |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ | Tên lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Giáo trình |
N5 |
Hanami Futsū A1F1_23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 5 16/02/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học BCC -> bài 5 + kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū A3F7_22 |
Bài 13 |
Thứ 2 06/02/2023 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 13 -> 19 + kết hợp học Kanji |
|
N4 |
Hanami Futsū B3F8_22 |
Bài 42 |
Thứ 5 09/02/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học từ bài 42 -> 47 + kết hợp học Kanji |
N3 |
Hanami N3-123 |
Giai đoạn 1 - Học ngữ pháp, Kanji - Kaiwa theo chủ đề |
Thứ 3 14/02/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ T12/2023 đạt trên 130 điểm |
Hanami N3-122 |
Giai đoạn 2 - Ôn tập & luyện các dạng đề JLPT - Thi thử JLPT |
Thứ 7 04/02/2023 |
Thứ 4,7 17h45 - 19h45 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ T7/2023 đạt trên 130 điểm |
|
Hanami N3-222 |
Giai đoạn 1 - Học ngữ pháp, Kanji - Kaiwa theo chủ đề |
Thứ 5 02/02/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
- Đủ điểm đỗ JLPT N3 kỳ tháng 07/2023 - Đỗ JLPT N3 trên 130 điểm kỳ tháng 12/2023 |
LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ | Tên lớp | Bài học | Thời gian học | Đối tượng |
N5 |
Ôn chuyên 6,7 |
Bảng chữ cái | Thứ 5, CN: 17h45 - 19h45 | Lớp 6,7 |
Ôn chuyên 7 |
Bài 20 | Thứ 4,6: 17h45 - 19h45 | Lớp 6,7 | |
N4 |
Ôn chuyên 8 Năm 2024 |
Bài 43 |
Thứ 4: 17h45 - 19h15 |
Lớp 7,8 |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
N5
|
Kodomo 1-23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 7 25/02/2023 |
Thứ 7 14h30 - 16h30 |
Tiểu học |
Kodomo 1-21 | Bài 3 |
Chủ nhật 05/02/2023 |
Chủ nhật 14h30 - 16h30 |
Tiểu học | |
Sakura 1 |
Bài 15 |
Chủ nhật 05/02/2023 |
Chủ nhật 8h15 - 11h15 |
THCS |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Ghi chú |
N5 | Hanami Futsū A1F1_23 | Bảng chữ cái |
Thứ 2 20/02/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ bảng chữ cái |
Hanami Futsū A2F7_22 | Bài 7 |
Thứ 2 06/02/2023 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 7->13 + kết hợp học Kanji | |
Hanami Futsū A3F5_22 | Bài 14 |
Thứ 2 06/02/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ bài 14-> 20 + kết hợp học Kanji | |
N2 |
Hanami N2-122 |
- Nâng cao kiến thức N2 - Học ngữ pháp N1 |
Thứ 6 04/02/2023 |
Thứ 3,6,CN 18h - 20h |
Mục tiêu đỗ JLPT N2 trên 130 điểm kỳ T7/2023 |
Hanami N2-222 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 5 16/02/2023 |
Thứ 5,7,CN 18h - 19h30 |
Học chương trình N2 |