LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Ôn chuyên 6,7 Năm 2026, 2027 |
Bài 1 |
Thứ 4 05/07/2023 |
Thứ 2,4,6 17h30 - 19h30 |
Lớp 6,7 |
Ôn chuyên 8 |
Bảng chữ cái |
Thứ 5 06/07/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 |
Lớp 7,8 |
|
N4 |
Ôn chuyên 9 |
Bài 26 |
Thứ 2 10/07/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 |
Lớp 8,9 |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Ringo 1 |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 05/07/2023 |
Thứ 2,4,6 8h - 10h |
Từ 6-12 tuổi
|
Ringo 2 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 04/07/2023 |
Thứ 3,5,7 8h - 10h |
||
Ringo 3 |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 05/07/2023 |
Thứ 2,4,6 15h - 17h |
||
Kodomo 2-22 |
Bảng chữ cái |
Thứ 7 08/07/2023 |
Thứ 4,7 15h - 17h |
Tiểu học |
|
Kodomo 1-22 |
Bài 1 |
Thứ 7 08/07/2023 |
Thứ 3: 15h - 17h |
||
Kodomo 2-21 |
Bài 5 |
Thứ 7 08/07/2023 |
Thứ 4,7: 8h - 10h |
||
Kodomo 2-20 |
Bài 14 |
Thứ 7 08/07/2023 |
Thứ 7 14h30 - 16h30 |
LỚP SHINKANSEN (LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG & TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Mục tiêu |
N5 |
Hanami Shinkansen AS4-23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 5 06/07/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3 tháng |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5
|
N4 |
Hanami Shinkansen BS2-23 |
Bài 26 |
Thứ 2 10/07/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h – 11h15 |
3 tháng |
-Học hết 50 bài ~200 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N4
|
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ | Tên lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Giáo trình |
N5 |
Hanami Futsū A1F4 - 23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 6 14/7/2023 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học BCC -> bài 5 + kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū A2F2 - 23 |
Bài 6 |
Thứ 3 18/7/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 6 -> 13 + kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A3F1 - 23 |
Bài 14 |
Thứ 3 25/7/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 14 -> 19 + kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A4F9 - 23 |
Bài 20 |
Thứ 5 13/7/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 20 -> 25 + kết hợp học Kanji |
|
N4 |
Hanami Futsū B1F7 - 23 |
Bài 26 |
Thứ 6 07/07/2023 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 26 -> 31 + kết hợp học Kanji |
N3 |
Hanami N3 - 222 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 3 25/07/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
- Đỗ JLPT N3 trên 130 điểm kỳ tháng 12/2023 |
Hanami N3 - 23 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 3 18/07/2023 |
Thứ 3,6 17h45 - 19h45 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 07/2024 |
LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
N5 |
Ôn chuyên 6,7 |
Bài 1 |
Thứ 3 04/7/2023
|
Thứ 3,5,CN 17h30 - 19h30 |
Lớp 6,7 |
Ôn chuyên 7 |
Bài 22 |
Thứ 5 06/7/2023
|
Lịch học hè: Thứ 3,5,CN: 8h - 11h15 |
Lớp 7,8 |
|
Vào năm học: Thứ 4,6: 17h45 - 19h45 |
|||||
N4 |
Ôn chuyên 8 Năm 2025 |
Bài 26 |
Thứ 4 05/7/2023
|
Lịch học hè: Thứ 2: 14h30 - 17h30 |
Lớp 8,9 |
Vào năm học: Thứ 4,6: 17h45 - 19h45 |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
N5
|
Sakura 1_23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 04/07/2023 |
Thứ 3,5,7 8h - 10h |
Tiểu học |
Sakura 2_23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 05/07/2023 |
Thứ 2,4,6 8h - 10h |
||
Kodomo 1_21 |
Bài 5 |
Thứ 4 05/07/2023 |
Thứ 2,4,6 8h - 10h |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Ghi chú |
N5 | Hanami Futsū A1F6_23 | Bảng chữ cái |
Thứ 4 19/07/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học BCC -> bài 5 + kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū A3F1_23 |
Bài 14 |
Thứ 3 25/07/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học từ bài 14 -> 19 + kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A4F6_22 |
Bài 29 |
Thứ 3 04/07/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Ôn tập kiến thức N5 + Kết hợp học N4 |
|
N3 |
Hanami N3_23 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 3 10/07/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Đủ điểm đỗ JLPT N3 Kỳ T7/2024 |
N2 |
Hanami N2-222 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 7 22/07/2023 |
Thứ 5,7,CN 18h - 19h30 |
Đỗ JLPT N2 kỳ T12/2024 đạt trên 130 điểm |