LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Ôn chuyên 6, 7, 8 Năm thi chuyên 2026, 2027,2028 |
Bảng chữ cái |
Thứ 5 06/03/2025 |
Thứ 5 14h30 - 16h30 |
Lớp 6, 7, 8 |
Thứ 7 14h30 - 17h |
|||||
Ôn chuyên 6, 7 Năm thi chuyên 2027, 2028 |
Bài 20 |
Thứ 7 01/03/2025 |
Thứ 4,7 17h45 - 19h45 |
Lớp 6, 7 |
|
N4 |
Ôn chuyên 7 Năm thi chuyên 2027 |
Bài 43 |
Thứ 2 03/03/2025 |
Thứ 2,6 17h45 - 19h45 |
|
Ôn chuyên 7, 8 Năm thi chuyên 2026, 2027 |
N3 |
Thứ 5 06/03/2025 |
Thứ 5 19h30 - 21h30 |
Lớp 7, 8 |
|
Chủ nhật 8h - 11h |
LỚP ÔN ĐẠI HỌC & ÔN ĐẠI TRÀ - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Mục tiêu |
N5 |
Ôn đại trà Năm thi chuyên 2025 |
Ôn luyện đề |
Chủ nhật 02/03/2025 |
Thứ 4 18h - 19h30 |
Thi vào 10 (hệ đại trà) |
Chủ nhật 15h30 - 17h |
|||||
N4 |
Ôn đại học Năm thi chuyên 2025 |
Ôn luyện đề |
Thứ 5 06/03/2025 |
Thứ 5, 7 14h30 - 16h30 |
Thi vào đại học |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
N5 |
Kodomo 1 - 23 | Bài 9 |
Thứ 7 01/03/2025 |
Thứ 7 8h - 10h |
Từ 6-12 tuổi |
Kodomo 2 - 23 | Bài 11 |
Chủ nhật 02/03/2025 |
Chủ nhật 8h - 10h |
||
Kodomo 1 - 24 |
Bảng chữ cái ( Katakana ) |
Thứ 7 01/03/2025 |
Thứ 7 17h30 - 19h30 |
||
Kodomo 1 - 25 |
Bảng chữ cái (Hiragana) |
Thứ 7 15/03/2025 |
Thứ 7 17h30 - 19h30 |
LỚP SHINKANSEN (LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG & TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Mục tiêu |
N5 |
Hanami Shinkansen AS2 - 25 |
Bảng chữ cái |
Thứ 2 17/03/2025 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3,5 tháng |
- Học hết 25 bài ~ 120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ | Tên lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Giáo trình |
N5 |
Hanami Futsū A1F2 - 25 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 18/03/2025 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học BCC -> bài 5 + Kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū A3F7 - 24 |
Bài 13 |
Thứ 4 05/03/2025 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 13 -> 19 + Kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A3F8 - 24 |
Bài 13 |
Thứ 5 20/03/2025 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 13 -> 19 + Kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A5F3 - 24 |
Bài 21 |
Thứ 2 03/03/2025 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ bài 21 -> 25 + Kết hợp học Kanji |
|
N4 |
Hanami Futsū B2F1 - 25 |
Bài 31 |
Thứ 3 04/03/2025 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 31 -> 36 + Kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū B4F5 - 24 |
Bài 45 |
Thứ 3 04/03/2025 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học từ bài 45 -> 50 + Kết hợp học Kanji |
|
N3 |
Hanami N3.1 - 24 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 3 04/03/2025 |
Thứ 3,6 17h45 - 19h45 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 7/2025 trên 130đ |
Hanami N3.2 - 24 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 5 06/03/2025 |
Thứ 5 19h30 - 21h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 7/2025 | |
Chủ nhật 8h - 11h |
|||||
Hanami N3.3 - 24 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 3 04/03/2025 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 12/2025 | |
N2 |
Hanami N2.1 - 24 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 2 03/03/2025 |
Thứ 2,5 19h30 - 21h30 |
- Đỗ JLPT N2 kỳ tháng 7/2025 |
N1 |
Hanami N1.1 - 24 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 2 03/03/2025 |
Thứ 2,5 17h30 - 19h30 |
- Đỗ JLPT N1 kỳ tháng 7/2025 |
LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 44/254 VĂN CAO
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N4 |
Ôn chuyên 8 Năm thi chuyên 2026, 2027 |
Bài 39 |
Thứ 5 06/03/2025 |
Thứ 5 17h45 - 19h45 |
Lớp 7, 8 |
Chủ nhật 17h - 19h30 |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 44/254 VĂN CAO
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Ghi chú |
N5 |
Hanami Futsū A1F1 - 25 |
Bảng chữ cái |
Thứ 2 10/03/2025 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ BCC -> bài 5 + Kết hợp học Kanji |
N2 |
Hanami N2 - 24 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 3 11/03/2025 |
Thứ 3,6,CN 18h10 - 19h40 |
- Đỗ JLPT N2 kỳ tháng 12/2025 |