LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
|
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
|
N5 |
Ôn chuyên 6, 7 – 1 Năm thi chuyên 2028,2029 |
Bài 14 |
Thứ 4 03/9/2025 |
T4: 17h45 - 19h45 CN: 8h - 10h |
Lớp 6, 7 |
|
Ôn chuyên 6, 7 – 2 Năm thi chuyên 2028,2029 |
Bài 14 |
Thứ 2 08/9/2025 |
T2: 19h30 - 21h30 CN: 8h - 10h |
||
| N4 |
Ôn chuyên 7 Năm thi chuyên 2028 |
Bài 29 |
Thứ 4 03/9/2025 |
T4, 7 17h45 – 19h45 |
Lớp 7,8 |
|
Ôn chuyên 8 – 1 Năm thi chuyên 2027 |
Bài 39 |
Thứ 6 05/9/2025 |
Thứ 2, 6 17h45 - 19h45 |
||
|
Ôn chuyên 8 – 2 Năm thi chuyên 2027 |
Ôn tổng hợp ngữ pháp N4 |
Thứ 2 15/9/2025 |
Thứ 2, 6 17h45 - 19h45 |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-15 TUỔI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
|
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
|
N5 |
Kodomo 1 - 25 |
Bảng chữ cái ( Katakana) |
Thứ 7 06/9/2025 |
Thứ 7 15h - 17h |
Từ 6 - 15 tuổi |
| Kodomo 1 - 24 | Bài 6 |
Thứ 7 06/9/2025 |
Thứ 7 17h30 - 19h30 |
LỚP SHINKANSEN (LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG & TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
|
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Mục tiêu |
|
N5 |
Hanami Shinkansen AS6 - 25 |
Bảng chữ cái |
Thứ 2 15/9/2025 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3,5 tháng |
- Học hết 25 bài ~ 120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
|
Hanami Shinkansen AS5 - 25 |
Bài 1 |
Thứ 4 03/9/2025 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3 tháng |
- Học hết 25 bài ~ 120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
|
|
Hanami Shinkansen AS4 - 25 |
Bài 13 |
Thứ 4 03/9/2025 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
1,5 tháng |
- Học hết 25 bài ~ 120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
|
| N4 |
Hanami Shinkansen BS3 - 25 |
Bài 26 |
Thứ 2 08/9/2025 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3,5 tháng |
- Học hết 50 bài ~ 200 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N4 |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
| Cấp độ | Tên lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Giáo trình |
|
N5 |
Hanami Futsū A1F7 - 25 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 09/9/2025 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học BCC -> bài 5 + Kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A1F8 - 25 |
Bảng chữ cái |
Thứ 2 22/9/2025 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học BCC -> bài 5 + Kết hợp học Kanji |
|
|
Hanami Futsū A2F5 - 25 |
Bài 6 |
Thứ 5 11/9/2025 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học từ bài 6 -> 12 + Kết hợp học Kanji |
|
|
Hanami Futsū A4F1 - 25 |
Bài 20 |
Thứ 2 15/9/2025 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ bài 20 -> 25 + Kết hợp học Kanji |
|
|
N4 |
Hanami Futsū B1F9 - 24 |
Bài 26 |
Thứ 4 03/9/2025 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 26 -> 31 + Kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū B2F6 - 24 |
Bài 32 |
Thứ 6 12/9/2025 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ bài 32 -> 37 + Kết hợp học Kanji |
|
|
Hanami Futsū B3F4 - 24 |
Bài 37 |
Thứ 5 18/9/2025 |
Thứ 3,5,CN 20h – 21h30 |
Học từ bài 37 -> 43 + Kết hợp học Kanji |
|
|
Hanami Futsū B4F1 - 24 |
Bài 47 |
Thứ 5 04/9/2025 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 47 -> 50 + Kết hợp học Kanji |
|
|
N3 |
Hanami N3.1 - 24 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 5 18/9/2025 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 7/2026 |
|
Hanami N3.2 - 24 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 4 03/9/2025 |
Thứ 4,7 17h45 - 19h45 |
||
|
Hanami N3.3 - 24 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 5 04/9/2025 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 12/2025 | |
| N2 |
Hanami N2 - 24 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 6 05/9/2025 |
Thứ 3,6 17h45 - 19h45 |
- Đỗ JLPT N2 kỳ tháng 7/2026 |
LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 44/254 VĂN CAO
|
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
| N5 |
Ôn chuyên 6,7-1 Năm thi chuyên 2028, 2029 |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 10/9/2025 |
Thứ 4, 6 17h45 - 19h45 |
Lớp 6, 7 |
|
Ôn chuyên 6,7-2 Năm thi chuyên 2028, 2029 |
Bài 6 |
Thứ 4 03/9/2025 |
Thứ 4, 6 17h45 - 19h45 |
||
| N4 |
Ôn chuyên 7,8 Năm thi chuyên 2027, 2028 |
Ôn tổng hợp ngữ pháp N4 |
Thứ 5 04/9/2025 |
T5: 17h45 - 19h45 CN: 14h30 - 17h30 |
Lớp 7, 8 |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 44/254 VĂN CAO
|
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Ghi chú |
|
N2 |
Hanami N2 - 24 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 3 09/9/2025 |
Thứ 3,6,CN 18h - 19h30 |
- Đỗ JLPT N2 kỳ tháng 12/2025 |