LỚP A Shinkansen (Lớp học siêu tốc buổi sáng) - Giáo trình Minna no nihongo I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS13-16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 4 Ngày 12/10/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP B: Tokkyū (Lớp học cấp tốc buổi chiều) - Giáo trình Minna no Nihongo II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Tokkyū BS8-16 |
Bài 26 |
Thứ 4 Ngày 12/10/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16h |
80 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP A: Hanami – Kyū kō (Lớp học cấp tốc buổi tối) - Giáo trình Minna no nihongo I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Kyūkō K4-16 |
Bài 1 |
Thứ 2 Ngày 03/10/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
100 Buổi (5 tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP Trung cấp: Hanami – Chyū kyū I (Lớp học Chyū kyū buổi tối) Giáo trình Minna Chyū kyū I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Chyū kyū I |
Bài 3 |
Thứ 2 Ngày 03/10/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi |
GV Việt + GV Nhật |
LỚP Trung cấp: Hanami – Chyū kyū II (Lớp học Chyū kyū buổi tối) Giáo trình Minna Chyū kyū II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Chyū kyū II |
Bài 5 |
Thứ 2 Ngày 03/10/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi |
GV Nhật |
LỚP A,B - Hanami Fūtsu ( Lớp học cơ bản buổi tối) Giáo trình Minna no nihongo I,II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F27_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 Ngày 06/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A1F28_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 18/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
3 |
Hanami Fūtsu A1F29_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 Ngày 28/10/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
4 |
Hanami Fūtsu A2F19_16 |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 12/10/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
5 |
Hanami Fūtsu A2F20_16 |
Bài 8 |
Thứ 6 Ngày 21/10/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
6 |
Hanami Fūtsu A2F21_16 |
Bài 8 |
Chủ nhật Ngày 30/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu A3F11_16 |
Bài 17 |
Thứ 5 Ngày 20/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu B1F4_16 |
Bài 26 |
Chủ nhật ngày 30/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu B3F24_15 |
Bài 34 |
Chủ nhật ngày 23/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu B3F19_15 |
Bài 37 |
Thứ 2 Ngày 24/10/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu B3F8_15 |
Bài 42 |
Thứ 3 Ngày 04/10/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |