LỊCH KHAI GIẢNG LỚP THIẾU NIÊN DÀNH CHO TRẺ TỪ 6->15 TUỔI
Cơ sở 1: 4C Hồ Sen & Cơ sở 2: 293B Đà Nẵng
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Chương trình học |
|
Hanami Kodomo 1-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 28/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 08h-10h |
30 Buổi (3 tháng) |
- Sau gần 3 tháng hè các em học được : |
Hanami Kodomo 1-18
|
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 28/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 14h-16h |
30 Buổi (3 tháng) |
LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS4-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 14/05/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen AS5-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày21/05/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP HỌC CẤP TỐC BUỔI TỐI
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
3 |
Hanami Kyūkō K1-17 |
Bài 10 |
Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
60 Buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC ÔN THI BUỔI CHIỀU - JLPT N4
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
Hanami Ôn thi N4 |
Luyện đề N4 |
Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 2,4,5 Từ 14h-16h |
25 Buổi (3 tháng) |
- Tổng hợp ngữ pháp N4 - Luyện nghe, đọc hiểu .. - Làm dề N4 |
|
LỚP TRUNG CẤP 2
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
4 |
Hanami C2F3-16 |
Bài 2 |
Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 4, 6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Minna Chuyukyu 2 |
100% GV Nhật |
LỚP TRUNG CẤP 1 - BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
5 |
Hanami C1F6-16 |
Bài 10 |
Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Minna Chuyukyu 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP ÔN THI N2 - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | |
6 | Hanami Ôn thi N2 |
Học thứ 4,6 từ 17h30-19h30 : Hiện lớp học đã đủ Học viên không tiếp nhận thêm |
LỚP ÔN THI N3 - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
7 | Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 | Học T2,4,6 từ 18h-19h30: Hiện lớp học đã đủ Học viên không tiếp nhận thêm |
||||
8 | Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 | Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Giáo án biên soạn của trung tâm | GV Việt ( Có kinh nghiệm ôn luyện đề thi) |
LỚP HỌC MINNA II KẾT HỢP ÔN THI N4 - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
9 | Hanami B2F6 |
Bài 38 + kết hợp ôn N4 | Thứ 5 Ngày 03/05/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna 2+ Ôn luyện đề JLPT |
GV Nhật+GV Việt |
10 |
Hanami B3F27 |
Đã học xong 50 bài + Ôn thi JLPT N4 |
Thứ 3 ngày 03/05/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) | Làm đề thi JLPT N4 |
GV Nhật+ GV Việt |
LỚP HỌC MINNA I KẾT HỢP ÔN THI N5 - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
11 | Hanami Fūtsu A3F25_17 | Bài 16 + kết hợp ôn N5 | Thứ 5 Ngày 03/05/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna 1+ Ôn luyện đề JLPT N5 |
GV Việt |
12 | Hanami Fūtsu A3F27_17 | Bài 18 + kết hợp ôn N5 | Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng) | Minna 1+ Ôn luyện đề JLPT N5 |
GV Việt |
13 | Hanami Fūtsu A3F29_17 | Bài 18 + kết hợp ôn N5 | Thứ 4 Ngày 02/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng) | Minna 1+ Ôn luyện đề JLPT N5 | GV Việt |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
14 |
Hanami Fūtsu A1F8_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 Ngày 04/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
15 |
Hanami Fūtsu A1F9_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 Ngày 17/05/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
16 |
Hanami Fūtsu A2F3_18 |
Bài 8 |
Thứ 2 Ngày 07/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
17 |
Hanami Fūtsu A2F1_17 |
Bài 10 |
Thứ 5 Ngày 03/05/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
18 |
Hanami Fūtsu A3F31_18 |
Bài 17 |
Thứ 2 Ngày 21/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
19 |
Hanami Fūtsu A3F32_18 |
Bài 17 |
Thứ2 Ngày 28/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
20 |
Hanami Fūtsu B1F24_16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 21/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
21 |
Hanami Fūtsu B1F19_16 |
Bài 28 |
Thứ 3 Ngày 03/05/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2 ĐÀ NẴNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
22 |
Hanami Fūtsu A1F5_18 ( Đà Nẵng ) |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 Ngày 9/05/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minnano nihongo 1 |
GV Việt |
|
|
|
|