LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Ôn chuyên 6 - 1 Năm 2026, 2027 |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 16/08/2023 |
Thứ 4,6 17h30 - 19h30 |
Lớp 6 |
Ôn chuyên 6 Năm 2027 |
Bài 4 |
Thứ 4 02/08/2023 |
Thứ 2,4,6 15h - 17h |
Lớp 6,7 | |
Ôn chuyên 8 |
Bài 14 |
Thứ 5 03/08/2023 |
Thứ 5: 20h - 21h30 CN: 8h - 11h |
Lớp 7,8 |
|
N4 |
Ôn chuyên 9 |
Ôn luyện chuyên đề |
Thứ 6 04/08/2023 |
Thứ 6: 17h45 - 19h45 CN: 8h - 10h |
Lớp 8,9 (Hạn tuyển sinh đến 15/9) |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng tuyển sinh |
N5 |
Kodomo 1 - 23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 7 12/08/2023 |
Thứ 7 8h - 10h |
Từ 6-12 tuổi
|
Kodomo 2 - 22 |
Bảng chữ cái |
Thứ 7 05/08/2023 |
Thứ 7 14h30 - 16h30 |
LỚP SHINKANSEN (LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG & TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Mục tiêu |
N5 |
Hanami Shinkansen AS5 - 23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 01/08/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3 tháng |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
Hanami Shinkansen AS6 - 23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 2 28/08/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 8h – 11h15 |
3 tháng |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
|
N4 |
Hanami Shinkansen BS2 - 23 |
Bài 29 |
Thứ 3 01/08/2023 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h – 11h15 |
3 tháng |
-Học hết 50 bài ~200 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N4 |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 57 HỒ LÂM TƯỜNG
Cấp độ | Tên lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Giáo trình |
N5 |
Hanami Futsū A1F5 - 23 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 15/08/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học BCC -> bài 5 + kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū A2F2 - 23 |
Bài 7 |
Thứ 3 01/08/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 6 -> 13 + kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A2F3 - 23 |
Bài 6 |
Thứ 2 21/08/2023 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 6 -> 13 + kết hợp học Kanji |
|
N4 |
Hanami Futsū B3F4 - 23 |
Bài 36 |
Thứ 5 28/08/2023 |
Thứ 2,4,6 20h - 21h30 |
Học từ bài 36 -> 40 + kết hợp học Kanji |
N3 |
Hanami JLPT N3 - 222 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 3 01/08/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 12/2023 |
Hanami JLPT N3 - 123 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 5 03/08/2023 |
Thứ 2,5 19h - 21h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 12/2023 - Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 7/2024 đạt trên 130đ |
|
N2 |
Hanami JLPT N2 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 4 02/08/2023 |
Thứ 4,7 18h - 20h30 |
- Đỗ JLPT N3 kỳ tháng 07/2024 |
LỚP ÔN CHUYÊN VÀO 10 TRẦN PHÚ - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
N5 |
Ôn chuyên 6,7 |
Bài 3 |
Chủ nhật 06/08/2023 |
Thứ 3,5,CN 17h30 - 19h30 |
Lớp 6,7 |
N4 |
Ôn chuyên 8 Năm 2025 |
Bài 26 |
Thứ 4 09/08/2023 |
Thứ 4,6 17h30 - 20h |
Lớp 7,8 |
KODOMO (LỚP DÀNH CHO THIẾU NIÊN TỪ 6-12 TUỔI) - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Đối tượng |
N5
|
Sakura 1_23 |
Bảng chữ cái |
Chủ nhật 13/08/2023 |
Chủ nhật 8h - 10h |
Tiểu học |
Kodomo 1_21 |
Bài 9 |
Chủ nhật 13/08/2023 |
Chủ nhật 14h30 - 16h30 |
LỚP FUTSŪ (LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI) - 342 LẠCH TRAY
Cấp độ |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Ghi chú |
N5 | Hanami Futsū A1F6_23 | Bảng chữ cái |
Thứ 2 07/08/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học BCC -> bài 5 + kết hợp học Kanji |
Hanami Futsū A3F1_23 |
Bài 15 |
Thứ 3 01/08/2023 |
Thứ 3,5,CN 20h - 21h30 |
Học từ bài 15 -> 19 + kết hợp học Kanji |
|
Hanami Futsū A3F2_23 |
Bài 14 |
Thứ 6 18/08/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Học từ bài 14 -> 19 + kết hợp học Kanji |
|
N5 | Hanami Futsū B1F6_23 | Bài 33 |
Thứ 5 10/08/2023 |
Thứ 3,5,CN 18h - 19h30 |
Học từ bài 33 -> 39 + kết hợp học Kanji |
N3 |
Hanami JLPT N3_23 |
Giai đoạn 1 |
Thứ 4 02/08/2023 |
Thứ 2,4,6 18h - 19h30 |
Đủ điểm đỗ JLPT N3 Kỳ T7/2024 |
N2 |
Hanami JLPT N2 |
Giai đoạn 2 |
Thứ 5 03/08/2023 |
Thứ 5,7,CN 18h - 19h30 |
Đỗ JLPT N2 kỳ T12/2023 |