LỚP A Shinkansen (Lớp học siêu tốc buổi sáng) - Giáo trình Minna no nihongo I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS14-16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 7/11/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP B: Tokkyū (Lớp học cấp tốc buổi chiều) - Giáo trình Minna no Nihongo II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Tokkyū BS9-16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 7/11/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16h |
80 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP A: Hanami – Kyū kō (Lớp học cấp tốc buổi tối) - Giáo trình Minna no nihongo I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Kyūkō K4-16 |
Bài 6 |
Thứ 3 Ngày 01/11/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
80 Buổi (4 tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F30_16 |
Chữ cái tiếng Nhật Giao tiếp cơ bản Giao lưu người Nhật Giới thiệu món ăn Nhật |
Thứ 4 Ngày 09/11/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
12 Buổi |
GV Việt |
Khai giảng cơ sở 1: LỚP A,B - Hanami Fūtsu ( Lớp học cơ bản buổi tối) Giáo trình Minna nonihongo I,II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
2 |
Hanami Fūtsu A1F31_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 15/11/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
3 |
Hanami Fūtsu A1F32_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 29/11/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
4 |
Hanami Fūtsu A2F21_16 |
Bài 8 |
Thứ 3 Ngày 1/11/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
5 |
Hanami Fūtsu A2F22_16 |
Bài 8 |
Chủ nhật Ngày 6/11/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
6 |
Hanami Fūtsu A2F23_16 |
Bài 8 |
Thứ 2 Ngày 21/11/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu B1F4_16 |
Bài 26 |
Thứ3 Ngày 1/11/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + Việt |
8 |
Hanami Fūtsu B1F5_16 |
Bài 26 |
Thứ 6 Ngày 18/11/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + Việt |
9 |
Hanami Fūtsu B1F6_16 |
Bài 26 |
Thư 4 ngày 30/11/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu B2F27_15 |
Bài 34 |
Thứ 3 ngày 1/11/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |