Khai giảng cơ sở 1 Hồ Sen
LỚP TRUNG CẤP N3 (LỚP HỌC BUỔI TỐI) – GIÁO TRÌNH MINNA CHUYKYU I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
C1F3 |
Bài 9 |
Thứ 4 Ngày 06/09/2017 |
Thứ 4,6 Từ 18h-19h30 |
24 Buổi |
Minna chuykyu I |
GV Nhật |
2 | C1F5 | Bài 3 | Thứ 4 Ngày 06/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi | Minna chuykyu I | GV Nhật + GV Việt |
3 | C1F6 | Bài 1 | Thứ 4 Ngày 06/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi | Minna chuykyu I | GV Nhật + GV Việt |
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
4 |
Hanami Shinkansen AS1317 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 5/09/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
5 |
Hanami Shinkansen AS14-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 25/09/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI CHIỀU
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
7 |
Hanami Tokkyu BS7-17 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 11/09/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16h |
90 Buổi (4.5 tháng) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
8 |
Hanami |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 05/09/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h |
90 Buổi |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
9 |
Hanami Fūtsu A1F23_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 05/9/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A1F24_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 Ngày 15/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A1F25_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 26/09/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu A2F14_17 |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 06/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu A2F16_17 |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 20/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
14 |
Hanami Fūtsu A2F17_17 |
Bài 8 |
Thứ 5 Ngày 28/09/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
15 |
Hanami Fūtsu A3F6_17 |
Bài 17 |
Thứ 3 Ngày 05/09/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
16 |
Hanami Fūtsu A3F7_17 |
Bài 17 |
Thứ 4 Ngày 16/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
17 |
Hanami Fūtsu A3F10_17 |
Bài 17 |
Thứ 5 Ngày 07/09/2017 |
Thứ 3, 5, CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
18 |
Hanami Fūtsu B2F25_16 |
Bài 32 |
Thứ 4 Ngày 06/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
19 |
Hanami Fūtsu B2F27_16 |
Bài 34 |
Thứ 5 Ngày 28/09/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2 ĐÀ NẴNG
LỚP SƠ CẤP BUỔI TỐI (GIẢM 30% HỌC PHÍ CHO LỚP HỌC TỪ BẢNG CHỮ CÁI)
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F9_17 ( Đà Nẵng ) |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 Ngày 6/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minnano nihongo 1 |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A2F7_17 ( Đà Nẵng ) |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 27/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
3 |
Hanami Fūtsu B1F20_16 ( Đà Nẵng ) |
Bài 26 | Thứ 2 Ngày 18/09/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minna no nihongo 1 |
GV Việt |