LỊCH KHAI GIẢNG LỚP THIẾU NIÊN DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 - > 16 TUỔI
Cơ sở 1: 4C Hồ Sen
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi |
1 |
Hanami Kodomo 2-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 05/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 08h-10h |
30 Buổi (3 tháng) |
2 |
Hanami Kodomo 2-17 |
Học từ bảng chữ cái | Thứ 2 Ngày 12/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 08h-10h |
30 Buổi (3 tháng) |
3 |
Hanami Kodomo 3-17 |
Học từ bảng chữ cái | Thứ 3 Ngày 20/06/2017 |
Thứ 3,5,7 Từ 14h-16h |
30 Buổi (3 tháng) |
4 |
Hanami Kodomo 3-17 |
Học từ bảng chữ cái | Thứ 3 Ngày 27/06/2017 |
Thứ 3,5,7 Từ 14h-16h |
30 Buổi (3 tháng) |
Cơ sở 2- Số 293B Đà Nẵng
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi |
5 |
Hanami Kodomo 1-17 ĐN |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 29/05/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 08h-10h |
30 Buổi (3 tháng) |
6 |
Hanami Kodomo 1-17 ĐN |
Học từ bảng chữ cái | Thứ 2 Ngày 05/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 08h-10h |
30 Buổi (3 tháng |
Khai giảng cơ sở 1- Số 4C Hồ Sen
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS8-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 12/06/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen AS9-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 26/06/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI CHIỀU
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
3 |
Hanami Tokkyu BS2-17 |
Bài 26 |
Thứ 3 Ngày 06/06/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16h |
90 Buổi (4.5 tháng) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
4 |
Hanami Kyū kō K2-17 |
Bài 9 |
Thứ 6 Ngày 02/06/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
80 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
5 |
Hanami Fūtsu A1F14_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 4 Ngày 07/6/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
6 |
Hanami Fūtsu A1F15_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 Ngày 15/06/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu A1F16_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 Ngày 30/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu A2F6_17 |
Bài 8 |
Thứ 5 Ngày 1/06/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A2F7_17 |
Bài 8 |
Thứ 2 Ngày 12/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu B1F25_16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 07/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu B3F6_16 |
Bài 40 |
Thứ 2 Ngày 5/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
Khai giảng cơ sở 2- Số 293B Đà Nẵng giảm 10% học phí cho khóa học đầu tiên
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F6_17 ( Đà Nẵng ) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 Ngày 2/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A3F30_16 ( Đà Nẵng ) |
Bài 17 |
Thứ 4 Ngày 14/06/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |