Khai giảng cơ sở 1 Hồ Sen
LỚP HỌC THIẾU NIÊN TỪ 6->15 TUỔI (GIẢM 10% HỌC PHÍ KHI ĐĂNG KÝ TRƯỚC NGÀY KHAI GIẢNG)
TẠI CƠ SỞ 1 – HỒ SEN
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Kodomo 3_17 |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 14/11/2017 |
Thứ 3, CN Từ 18h-19h30 |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS16-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 27/11/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI CHIỀU
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
2 |
Hanami Tokkyu BS9-17 |
Bài 26 |
Thứ 4 Ngày 01/11/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16h |
90 Buổi (4.5 tháng) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
3 |
Hanami Tokkyu BS10-17 |
Bài 26 | Thứ 2 Ngày 06/11/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16 |
90 Buổi (4.5 tháng) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
4 |
Hanami Tokkyu BS11-17 |
Bài 26 | Thứ 2 Ngày 27/11/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16 |
90 Buổi (4.5 tháng |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
5 |
Hanami |
Bài 11 |
Thứ 4 Ngày 01/11/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
45 Buổi |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
6 |
Hanami Fūtsu A1F29_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 Ngày 10/11/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu A1F30_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 28/11/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A2F21_17 |
Bài 8 |
Thứ 2 Ngày 13/11/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A2F23_17 |
Bài 8 |
Thứ 3 Ngày 28/11/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A3F13_17 |
Bài 17 |
Thứ 5 Ngày 19/11/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu B1F5_16 |
Bài 26 |
Thứ 6 Ngày 10/11/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu B1F7_16 |
Bài 26 |
Thứ 4 Ngày 29/11/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
14 |
Hanami Fūtsu B1F6_16 |
Bài 26 |
Thứ 5 Ngày 30/11/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
15 |
Hanami Fūtsu B2F31_16 |
Bài 32 |
Thứ 3 Ngày 07/11/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
16 |
Hanami Fūtsu B3F25_16 |
Bài 40 + Kết hợp Ôn N4 |
Thứ 4 Ngày 29/11/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2 ĐÀ NẴNG
LỚP SƠ CẤP BUỔI TỐI (GIẢM 30% HỌC PHÍ CHO LỚP HỌC TỪ BẢNG CHỮ CÁI)
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
17 |
Hanami Fūtsu A1F10_17 ( Đà Nẵng ) |
Bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 7/11/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h - 21h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minnano nihongo 1 |
GV Việt |