Khai giảng cơ sở 1 Hồ Sen
LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS1-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 08/01/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen AS2 - 18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 22/01/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP HỌC SIÊU TỐC BUỔI SÁNG - N4
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
3 |
Hanami Shinkansen BS14-17 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 17/01/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h-11h15 |
96 Buổi (4,5 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP TRUNG CẤP 1 - BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
4 |
Hanami C1F11-16 |
Bài 1 |
Thứ 5 Ngày 04/01/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Minna Chuyukyu 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP ÔN THI N3 - JLPT T7/2018 BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
5 | Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 | Thứ 2 Ngày 08/01/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Giáo án biên soạn của trung tâm |
GV Việt ( Có kinh nghiệm ôn luyện đề thi ) |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
6 |
Hanami Fūtsu A1F1_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 09/1/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu A1F2_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 23/01/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu A2F27_17 |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 17/01/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A2F29_17 |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 31/01/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A3F18_17 |
Bài 17 |
Thứ 5 Ngày 11/01/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A3F19_17 |
Bài 17 |
Thứ 5 Ngày 11/01/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu B1F6_16 |
Bài 27 |
Thứ 3 Ngày 02/01/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu B3F27_16 |
Bài 43 |
Thứ 5 Ngày 04/01/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2 ĐÀ NẴNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
14 |
Hanami Fūtsu A1F1_18 ( Đà Nẵng ) |
Bảng chữ cái |
Thứ 4 Ngày 10/01/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h - 19h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minnano nihongo 1 |
GV Việt |