LỊCH KHAI GIẢNG LỚP THIẾU NIÊN DÀNH CHO TRẺ TỪ 6->15 TUỔI
Cơ sở 1: 4C Hồ Sen & Cơ sở 2: 293B Đà Nẵng
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Chương trình học |
1 |
Hanami Kodomo 1-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 04/06/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 08h-10h |
- Sau gần 3 tháng hè các em học được : |
2 |
Hanami Kodomo 2-18
|
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 12/06/2018 |
Thứ 3,5,7 Từ 8h-10h |
|
3 | Hanami Kodomo 2-18 (Cơ sở 1) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 19/06/2018 |
Thứ 3,5,7 Từ 8h-10h |
|
4 | Hanami Kodomo 3-18 (Cơ sở 1) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 25/06/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 15h-17h |
|
5 | Hanami Kodomo 1-18 (Cơ sở 2) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 04/06/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 14h-16h |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1 HỒ SEN
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
6 |
Hanami Shinkansen AS5-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 04/06/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
7 |
Hanami Shinkansen AS6-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 18/06/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP HỌC CẤP TỐC BUỔI TỐI
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
8 |
Hanami Kyūkō K1-17 |
Bài 13 |
Thứ 6 Ngày 01/06/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
40 Buổi (2 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC ÔN THI BUỔI SÁNG - JLPT N2
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | |
9 |
Hanami Ôn thi N2 |
Luyện đề N2 |
Thứ 6 Ngày 01/06/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 8h-11h |
25 Buổi (1 tháng) |
- Tổng hợp ngữ pháp N2 - Luyện nghe, đọc hiểu… - Làm đề N2 (GV luyện đề: Cô Hòa-GĐTT + Cô Umemoto) |
LỚP CẤP TỐC ÔN THI BUỔI SÁNG - JLPT N3
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | |
10 |
Hanami Ôn thi N3 |
Luyện đề N3 |
Thứ 6 Ngày 01/06/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 8h-11h |
25 Buổi (1 tháng) |
- Tổng hợp ngữ pháp N3 - Luyện nghe, đọc hiểu… - Làm đề N3 (GV luyện đề: Cô Hòa-GĐTT + Cô Umemoto) |
LỚP CẤP TỐC ÔN THI BUỔI CHIỀU - JLPT N4
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | |
11 |
Hanami Ôn thi N4 |
Luyện đề N4 |
Thứ 6 Ngày 01/06/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-17h |
25 Buổi (1 tháng) |
- Tổng hợp ngữ pháp N4 - Luyện nghe, đọc hiểu… - Làm đề N4 (GV luyện đề: Cô Hòa-GĐTT + Cô Umemoto) |
LỚP TRUNG CẤP 2 - BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
12 |
Hanami C2F3-16 |
Bài 3 |
Thứ 6 Ngày 01/06/2018 |
Thứ 4, 6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Minna Chuyukyu 2 |
100% GV Nhật |
LỚP ÔN THI N3 BUỔI TỐI - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
13 | Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 | Học T2,4,6 từ 18h-19h30: Hiện lớp học đã đủ Học viên không tiếp nhận thêm |
||||
14 | Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 | Thứ 6 Ngày 01/06/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Giáo án biên soạn của trung tâm | GV Việt ( Có kinh nghiệm ôn luyện đề thi) |
LỚP HỌC MINNA II KẾT HỢP ÔN THI N4 - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
15 | Hanami B2F6 |
Bài 40 + kết hợp ôn N4 | Thứ 3 Ngày 05/06/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna 2+ Ôn luyện đề JLPT |
GV Nhật+GV Việt |
16 |
Hanami Ôn thi N4 |
Ôn JLPT N4 |
Thứ 3 ngày 05/06/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) | Làm đề thi JLPT N4 |
GV Nhật+ GV Việt |
LỚP HỌC MINNA I KẾT HỢP ÔN THI N5 - JLPT T7/2018
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
17 | Hanami Fūtsu A3F31_17 | Bài 17 + kết hợp ôn N5 | Thứ 2 Ngày 04/06/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna 1+ Ôn luyện đề JLPT N5 |
GV Việt |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
18 |
Hanami Fūtsu A1F10_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 04/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
19 |
Hanami Fūtsu A1F11_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 6 ngày 15/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
20 |
Hanami Fūtsu A1F12_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 25/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
21 |
Hanami Fūtsu A2F3_18 |
Bài 8 |
Thứ 2 ngày 04/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
22 |
Hanami Fūtsu A2F6_18 |
Bài 8 |
Thứ 2 ngày 25/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
23 |
Hanami Fūtsu A2F4_18 |
Bài 8 |
Thứ 3 ngày 05/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h – 21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
24 |
Hanami Fūtsu A3F31_18 |
Bài 17 |
Thứ 2 ngày 04/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
26 | Hanami Fūtsu A3F1_18 | Bài 17 | Thứ 3 ngày 26/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji | GV Việt |
Hanami Fūtsu B1F24_17 | Bài 26 |
Thứ 4 ngày 06/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji | GV Việt | |
27 | Hanami Fūtsu B1F23_17 | Bài 26 |
Thứ 3 ngày 19/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
28 | Hanami Fūtsu B1F25_17 | Bài 26 |
Thứ 3 ngày 19/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
29 | Hanami Fūtsu B3F6_17 | Bài 40 |
Thứ 3 ngày 05/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 40->50 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2 ĐÀ NẴNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
30 |
Hanami Fūtsu A1F6_18 ( Đà Nẵng ) |
Bảng chữ cái |
Thứ 5 ngày 07/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài |
GV Việt |
31 |
Hanami Fūtsu A2F2_18 ( Đà Nẵng ) |
Bài 9 |
Thứ 3 ngày 05/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji | GV Việt |
32 |
Hanami Fūtsu A3F10_18 ( Đà Nẵng ) |
Bài 17 | Thứ 2 ngày 04/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji | GV Việt |
33 |
Hanami Fūtsu B1F9_17 ( Đà Nẵng ) |
Bài 26 | Thứ 2 ngày 11/6/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
34 |
Hanami Fūtsu B3F4_18 ( Đà Nẵng ) |
Bài 36 | Thứ 3 ngày 05/6/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 36->43 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |