LỚP A Shinkansen (Lớp học siêu tốc buổi sáng) - Giáo trình Minna no nihongo I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS15-16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 12/12/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP B Shinkansen (Lớp học siêu tốc buổi sáng) - Giáo trình Minna no nihongo II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen BS10-16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 05/12/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen BS11-16 |
Bài 26 |
Thứ 2 ngày 26/12/2016 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việ |
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F33_16 |
Chữ cái tiếng Nhật Giao tiếp cơ bản Giao lưu người Nhật Giới thiệu món ăn Nhật |
Thứ 3 Ngày 06/12/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
12 Buổi |
GV Việt |
Khai giảng cơ sở 1: LỚP A,B - Hanami Fūtsu ( Lớp học cơ bản buổi tối) Giáo trình Minna nonihongo I,II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F34_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 4 Ngày 14/12/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A1F35_16 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ4 Ngày 28/12/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
3 |
Hanami Fūtsu A2F25_16 |
Bài 8 |
Thứ 4 Ngày 7/12/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
4 |
Hanami Fūtsu A2F26_16 |
Bài 8 |
Thứ 5 Ngày 29/12/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
5 |
Hanami Fūtsu A3F11_16 |
Bài 19 |
Thứ 6 Ngày 02/12/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
6 |
Hanami Fūtsu B1F19_16 |
Bài 26 |
Thứ 5 Ngày 29/12/2016 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu B1F5_16 |
Bài 28 |
Thứ 5 Ngày 01/12/2016 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + Việt |