Khai giảng cơ sở 1- Số 4C Hồ Sen
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS3-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 6/03/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen AS4 -17 |
Học từ bảng chữ cái | Thứ 2 Ngày 27/03/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
3 |
Hanami Shinkansen BS14-16 |
Bài 26 | Thứ 2 Ngày 6/03/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
4 |
Hanami Kyūkō K1-17 |
Bài 2 |
Thứ2 Ngày 6/03/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
80 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP ÔN THI N3 & N2, TRUNG CẤP N3
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
5 |
Hanami Ôn thi N3 |
Bài 1 |
Thứ 4 Ngày 01/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Somatome N3 |
GV Nhật + GV Việt |
6 |
Hanami C1F3 - 17 |
Bài 1 | Thứ 2 Ngày 06/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng)
|
Minna Chyū kyū I |
Cô Hòa + Cô Umemoto |
7 |
Hanami Ôn thi N2 |
Bài 1 | Thứ 2 Ngày 06/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ20h-21h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Somatome N2 |
Cô Hòa + Cô Umemoto |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
8 |
Hanami Fūtsu A1F6_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 07/3/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A1F7_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 20/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A1F8_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 Ngày30/03/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A3F23_16 |
Bài 15 |
Thứ 2 Ngày 06/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu A3F25_16 |
Bài 15 |
Thứ 2 Ngày 13/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu B2F6_16 |
Bài 34 |
Thứ 2 Ngày 06/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việ |
Khai giảng cơ sở 2- Số 293B Đà Nẵng
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F3_17 ( Đà Nẵng ) |
Chữ cái tiếng Nhật Giao tiếp cơ bản Giao lưu người Nhật Giới thiệu món ăn Nhật |
Thứ 6 Ngày 03/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h - 19h30 |
6 Buổi (Free) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A2F30_16 ( Đà Nẵng ) |
Bài 8 | Thứ 6 Ngày 10/03/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h - 19h30 |
36 Buổi |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
3 |
Hanami Ôn thi N3 |
Bài 1 |
Thứ 4 Ngày 01/03/2017 |
Thứ 2,4,5 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Somatome N3 |
GV Nhật + GV Việt |