LỚP A Shinkansen (Lớp học siêu tốc buổi sáng) - Giáo trình Minna no nihongo I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS1-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 16/01/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP B Shinkansen (Lớp học siêu tốc buổi sáng) - Giáo trình Minna no nihongo II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen BS12-16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 16/01/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 8h-11h15 |
96 Buổi (4tháng) |
GV Nhật + GV Việt |
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F1_17 |
Chữ cái tiếng Nhật Giao tiếp cơ bản Giao lưu người Nhật Giới thiệu món ăn Nhật |
Thứ 4 Ngày 04/01/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
12 Buổi |
GV Việt |
LỚP Trung cấp: Hanami – Chyū kyū I (Lớp học Chyū kyū buổi tối) Giáo trình Minna Chyū kyū I
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Chyū kyū I C1F8 |
Bài 1 |
Thứ 5 Ngày 05/01/2017 |
Thứ 2,4,5 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi |
GV Việt + GV Nhật |
2 |
Hanami Chyū kyū I C1F7 |
Bài 2 | Thứ 4 Ngày 04/01/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi |
GV Việt + GV Nhật |
Khai giảng cơ sở 1: LỚP A,B - Hanami Fūtsu ( Lớp học cơ bản buổi tối) Giáo trình Minna nonihongo I,II
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F2_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 10/1/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A1F3_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 Ngày 19/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
3 |
Hanami Fūtsu A2F27_16 |
Bài 8 |
Thứ 3 Ngày 3/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
4 |
Hanami Fūtsu A2F28_16 |
Bài 8 |
Thứ 5 Ngày 10/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
GV Việt |
5 |
Hanami Fūtsu A2F29_16 |
Bài 8 |
Thứ 6 Ngày 20/1/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
6 |
Hanami Fūtsu A3F19_17 |
Bài 15 |
Thứ 6 Ngày 13/01/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu A3F20_17 |
Bài 17 |
Thứ 6 Ngày 13/01/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu A3F22_17 |
Bài 16 |
Thứ 3 Ngày 26/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu B1F9_16 |
Bài 25 |
Thứ 3 Ngày 03/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu B1F11_16 |
Bài 26 |
Thứ 5 Ngày 12/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu B3F24_15 |
Bài 38 |
Chủ Nhật Ngày 15/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu B3F27_16 |
Bài 39 |
Thứ 3 Ngày 26/01/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
GV Nhật + GV Việt |