Khai giảng cơ sở 1- Số 4C Hồ Sen
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS5-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 10/04/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI CHIỀU
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
2 |
Hanami Tokkyu BS5-16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 10/04/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h-16h |
96 Buổi (4,5 tháng) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP ÔN THI N3 & N2, TRUNG CẤP N3
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
3 |
Hanami Ôn thi N3 |
Bài 3 |
Thứ 4 Ngày 03/04/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Somatome N3 |
GV Nhật + GV Việt |
4 |
Hanami C1F3 - 17 |
Bài 3 | Thứ 4 Ngày 05/04/2017 |
Thứ 4, 6 Từ 18h-19h30 |
36 Buổi (3 tháng)
|
Minna Chyū kyū I |
Cô Hòa + Cô Umemoto |
5 |
Hanami Ôn thi N2 |
Bài 3 | Thứ 4 Ngày 05/04/2017 |
Thứ 4,6 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi (3 tháng) |
Somatome N2 |
Cô Hòa + Cô Umemoto |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
6 |
Hanami Fūtsu A1F9_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 10/4/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu A1F10_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 18/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu A1F11_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 25/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A3F27_16 |
Bài 17 |
Chủ nhật Ngày 09/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A3F28_16 |
Bài 17 |
Thứ5 Ngày 13/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A3F29_16 |
Bài 17 |
Thứ 6 Ngày 28/04/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu B1F20_16 |
Bài 26 |
Thứ 2 Ngày 24/04/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu B2F9_16 |
Bài 31 |
Thứ 3 Ngày 11/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
14 |
Hanami Fūtsu B2F11_16 |
Bài 33 |
Chủ nhật Ngày 16/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
Khai giảng cơ sở 2- Số 293B Đà Nẵng
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F4_17 ( Đà Nẵng ) |
Chữ cái tiếng Nhật Giao tiếp cơ bản Giao lưu người Nhật Giới thiệu món ăn Nhật |
Thứ 3 Ngày 04/04/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h - 21h30 |
6 Buổi (Free) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
2 |
Hanami Ôn thi N3 |
Bài 5 |
Thứ 2Ngày 03/04/2017 |
Thứ 2,4,5 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi
|
Somatome N3 |
GV Nhật + GV Việt |