Khai giảng cơ sở 1- Số 4C Hồ Sen
LỚP KODOMO DÀNH CHO TRẺ TỪ 10 - 15 TUỔI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Kodomo 1-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 Ngày 23/05/2017 |
Thứ 3,5,7 Từ 08h-10h |
36 Buổi (3 tháng) |
Giáo trình của Bộ GD&ĐT biên soạn |
GV Việt |
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Shinkansen AS6-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 08/05/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen AS7-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 22/05/201 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
96 Buổi (4 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CẤP TỐC BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
3 |
Hanami Kyū kō K2-17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 08/05/2017 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 20h-21h30 |
100 Buổi (5 tháng) |
Minna no nihongo 1 |
GV Nhật + GV Việt |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
4 |
Hanami Fūtsu A1F12_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 Ngày 08/5/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
5 |
Hanami Fūtsu A1F13_17 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 Ngày 23/05/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
6 |
Hanami Fūtsu A2F5_17 |
Bài 8 |
Thứ 2 Ngày 22/05/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
7 |
Hanami Fūtsu A3F31_16 |
Bài 16 |
Thứ 5 Ngày 18/05/2017 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h-19h30 |
36 buổi (3 tháng ) |
Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
8 |
Hanami Fūtsu B3F5_16 |
Bài 42 |
Thứ 2 Ngày 22/05/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 buổi ( 3 tháng ) |
Minna no nihongo 2 |
GV Nhật + GV Việt |
Khai giảng cơ sở 2- Số 293B Đà Nẵng
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
1 |
Hanami Fūtsu A1F5_17 ( Đà Nẵng ) |
Chữ cái tiếng Nhật Giao tiếp cơ bản Giao lưu người Nhật Giới thiệu món ăn Nhật |
Thứ 4 Ngày 3/05/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h-19h30 |
6 Buổi (Free) |
Giáo trình Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
2 |
Hanami Fūtsu A2F1_17 ( Đà Nẵng ) |
Bài 9 |
Thứ 6 Ngày 12/05/2017 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h-21h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minna no nihongo 1 |
GV Việt |
3 |
Hanami Fūtsu A2F2_17 ( Đà Nẵng ) |
Bài 8 | Thứ 3 Ngày 23/05/201 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h-21h30 |
36 Buổi |
Giáo trình Minna no nihongo 1 |
GV Việt |