LỊCH KHAI GIẢNG LỚP THIẾU NIÊN DÀNH CHO TRẺ TỪ 6->15 TUỔI
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Chương trình học |
1 |
Hanami Kodomo 4-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 02/07/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 15h-17h |
- Sau gần 2 tháng hè các em học được : |
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG
TT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo trình | Ghi chú |
2 |
Hanami Shinkansen AS6-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 02/07/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
- Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
3 |
Hanami Shinkansen AS8-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 30/7/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
- Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật + GV Việt |
4 |
Hanami Shinkansen BS2-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 09/07/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h-11h15 |
90 Buổi (4 tháng) |
Học hết 50 bài ~300 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N4 |
GV Nhật + GV Việt |
5 |
Hanami Ôn N3
|
Tổng hợp ngữ pháp N3 + Làm đề thi | Thứ 2 ngày 09/7/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 08h – 10h |
90 buổi (4 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
|
6 |
Hanami Ôn thi N3
|
Ôn thi giai đoạn 1 | Thứ 2 ngày 09/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
|
7 |
Hanami Ôn thi N3
|
Ôn thi giai đoạn 1 | Thứ 3 ngày 31/7/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
LỚP CƠ BẢN BUỔI TỐI
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
8 |
Hanami Fūtsu A1F13_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 ngày 03/7/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A1F14_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 16/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A1F15_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 4 ngày 25/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A2F6_18 |
Bài 8 |
Thứ 2 ngày 02/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu A2F8_18 |
Bài 8 |
Thứ 6 ngày 27/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu A3F1_18 |
Bài 17 |
Thứ 3 ngày 03/7/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
14 |
Hanami Fūtsu B1F27_16 |
Bài 26 |
Thứ 2 ngày 02/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
15 | Hanami Fūtsu A3F1_18 | Bài 26 |
Thứ 2 ngày 02/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
16 | Hanami Fūtsu B2F19_16 | Bài 34 |
Thứ 5 ngày 12/7/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 34->42 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
17 | Hanami Fūtsu B3F6_16 | Bài 42 |
Thứ 3 ngày 03/7/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 42->50 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2 ĐÀ NẴNG
STT | Tên Lớp | Bài học | Ngày khai giảng | Thời gian học | Số Buổi | Giáo Trình | Ghi chú |
18 |
Hanami Fūtsu A1F7_18 (Đà Nẵng) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 5 ngày 05/07/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
19 |
Hanami Fūtsu A3F5_18 (Đà Nẵng) |
Bài 17 |
Thứ 3 ngày 24/72018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji | GV Việt |
20 |
Hanami Fūtsu B2F9_17 (Đà Nẵng) |
Bài 34 | Thứ 6 ngày 20/7/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 34->42 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |