STT |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Giáo trình |
Ghi chú |
|
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG |
||||||||
1 |
Hanami Shinkansen AS11-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 10/9/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h – 11h15 |
90 buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật+ GV Việt |
|
2 |
Hanami Shinkansen AS12-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 24/9/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h – 11h15 |
90 buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật+ GV Việt |
|
3 |
Hanami Shinkansen BS5-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 ngày 04/9/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h – 16h |
90 buổi (4.5 tháng) |
-Học hết 50 bài ~300 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N4 |
GV Nhật+ GV Việt |
|
4 |
Hanami Ôn N3 |
Tổng hợp ngữ pháp N3 + Làm đề thi |
Thứ 3 ngày 04/9/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 08h – 10h |
90 buổi (4 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
||
LỚP ÔN THI BUỔI TỐI N3, N2 – KỲ THI JLPT T12/2018 |
||||||||
5 |
Hanami Ôn thi N4 |
Ôn luyện đề |
Thứ 3 ngày 18/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đang học Minna 2 hoặc đã học xong 50 bài Minna |
||
6 |
Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
||
7 |
Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 3 ngày 04/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
||
8 |
Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
||
10 |
Hanami Ôn thi N2 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã đỗ JLPT N3 hoặc điểm thi thử JLPT N3 >100 điểm |
||
11 |
Hanami Ôn thi N1 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã đỗ JLPT N2 hoặc điểm thi thử JLPT N2 >100 điểm |
||
12 |
Hanami Fūtsu A1F18_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 3 ngày 11/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
|
13 |
Hanami Fūtsu A1F19_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 24/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
|
14 |
Hanami Fūtsu A2F11_18 |
Bài 8 |
Thứ 6 ngày 07/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt
|
|
15 |
Hanami Fūtsu A2F12_18 |
Bài 8 |
Thứ 2 ngày 17/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt
|
|
16 |
Hanami Fūtsu A3F6_18 |
Bài 17 |
Thứ 2 ngày 17/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
|
17 |
Hanami Fūtsu B1F1_18 |
Bài 26 |
Thứ 3 ngày 18/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
|
18 |
Hanami Fūtsu B1F23_16 |
Bài 29 |
Thứ 5 ngày 06/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học từ bài 34->42 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
|
19 |
Hanami Fūtsu B2F29_16 |
Bài 32 |
Thứ 4 ngày 26/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng)
|
Học từ bài 42->50 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SƠ 2 ĐÀ NẴNG
STT |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Giáo trình |
Ghi chú |
20 |
Hanami Fūtsu A1F9_18 (Đà Nẵng) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
21 |
Hanami Fūtsu A2F5_18 (Đà Nẵng) |
Bài 13 |
Thứ 5 ngày 06/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 13->25 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
22 |
Hanami Fūtsu B3F4_17 (Đà Nẵng) |
Bài 45 + kết hợp ôn thi N4 |
Thứ 3 ngày 11/9/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 45->50 + kết hợp ôn JLPT N4 |
GV Việt |
23 |
Hanami Fūtsu Ôn N5 (Đà Nẵng |
Bài 20 + kết hợp ôn thi N5 |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 20->25 + kết hợp ôn N5 |
GV Nhật+ GV Việt |