STT |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Giáo trình |
Ghi chú |
LỚP SIÊU TỐC BUỔI SÁNG |
|||||||
1 |
Hanami Shinkansen AS12-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 15/10/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h – 11h15 |
90 buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật+ GV Việt |
2 |
Hanami Shinkansen AS13-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 20/10/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6,7 Từ 08h – 11h15 |
90 buổi (4 tháng) |
-Học hết 25 bài ~120 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N5 |
GV Nhật+ GV Việt |
3 |
Hanami Shinkansen BS5-18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 15/10/2018 |
Thứ 2,3,4,5,6 Từ 14h – 16h |
90 buổi (4.5 tháng) |
-Học hết 50 bài ~300 chữ kanji - Ôn luyện JLPT N4 |
GV Nhật+ GV Việt |
LỚP ÔN THI BUỔI TỐI N4, N3, N2, N1 – KỲ THI JLPT T12/2018 |
|||||||
4 |
Hanami Ôn thi N4 |
Ôn luyện đề |
Thứ 3 ngày 02/10/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đang học Minna 2 hoặc đã học xong 50 bài Minna |
|
5 |
Hanami Ôn thi N3 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 2 ngày 01/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã học xong 50 bài Minna |
|
6 |
Hanami Ôn thi N2 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 2 ngày 01/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã đỗ JLPT N3 hoặc điểm thi thử JLPT N3 >100 điểm |
|
7 |
Hanami Ôn thi N1 |
Ôn thi giai đoạn 1 |
Thứ 4 ngày 05/9/2018 |
Thứ 4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Đã đỗ JLPT N2 hoặc điểm thi thử JLPT N2 >100 điểm |
LỚP HỌC CƠ BẢN BUỔI TỐI |
|||||||
8 |
Hanami Fūtsu A1F20_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 08/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
9 |
Hanami Fūtsu A1F21_18 |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 2 ngày 22/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |
10 |
Hanami Fūtsu A2F13_18 |
Bài 8 |
Thứ 3 ngày 02/10/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
11 |
Hanami Fūtsu A2F14_18 |
Bài 8 |
Thứ 2 ngày 08/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
12 |
Hanami Fūtsu A2F15_18 |
Bài 8 |
Thứ 6 ngày 12/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 8->16 + kết hợp học Kanji |
GV Việt |
13 |
Hanami Fūtsu A3F8_18 |
Bài 17 |
Thứ 6 ngày 19/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 17->25 + kết hợp học Kanji |
|
14 |
Hanami Fūtsu B1F1_18 |
Bài 26 |
Thứ 3 ngày 02/10/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 26->33 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
15 |
Hanami Fūtsu B1F23_16 |
Bài 32 |
Thứ 3 ngày 02/10/2018 |
Thứ 3,5,CN Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 32->40 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
16 |
Hanami Fūtsu B3F24_16 |
Bài 37 |
Thứ 2 ngày 22/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 20h – 21h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học từ bài 37->43 + kết hợp học Kanji |
GV Nhật+ GV Việt |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SƠ 2 ĐÀ NẴNG
STT |
Tên lớp |
Bài học |
Ngày khai giảng |
Thời gian học |
Số buổi |
Giáo trình |
Ghi chú |
17 |
Hanami Fūtsu A1F9_18 (Đà Nẵng) |
Học từ bảng chữ cái |
Thứ 4 ngày 03/10/2018 |
Thứ 2,4,6 Từ 18h – 19h30 |
36 buổi (3 tháng) |
Học bảng chữ cái + hết 7 bài của sách Minna 1 |
GV Việt |